🌟 입에 게거품을[거품을] 물다

1. 몹시 화가 나서 흥분하여 큰 소리로 말하다.

1. (SÙI BỌT Ở MIỆNG), NÓI SÙI BỌT MÉP: Nói với giọng nói lớn vì rất giận dữ, kích động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 젊은 청년은 어른에게 대든다고 야단을 치는 노인에게 입에 게거품을 물고 대들었다.
    The young man foamed at the old man, who was raving at his elders, with a foam in his mouth.

입에 게거품을[거품을] 물다: foam[froth] at one's mouth,口角泡を飛ばす,avoir de l'écume à la bouche,morder espuma en la boca,,амнаасаа хөөс сахруулах,(sùi bọt ở miệng), nói sùi bọt mép,(ป.ต.)ปากเป็นฟองปู[ฟอง] ; พูดจนปากขึ้นฟอง, พูดมาก,,Говорить с пеной у рта,口吐白沫,

💕Start 입에게거품을거품을물다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)